Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chăn chắn
|
phụ từ
bằng và đều nhau; như chằn chặn
hàng rào dâm bụt chăn chắn một hàng